Âm Hán Việt của 様態 là "dạng thái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 様 [dạng] 態 [thái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 様態 là ようたい [youtai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ようたい:やう-[3]【様態】 ①もののあり方や、行動のありさま。状態。様相。 ②文法で、状況から推測して、そういうようすだ、そうなるようすだという、不確実な判断を示す言い方。口語では助動詞「そうだ」を付けて言い表す。「うれしそうだ」「雨が降りそうだ」の類。 Similar words: 動静情態容子ありさま様相