Âm Hán Việt của 楽観的 là "lạc quan đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 楽 [lạc] 観 [quan, quán] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 楽観的 là らっかんてき [rakkanteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 らっかん‐てき〔ラククワン‐〕【楽観的】 読み方:らっかんてき [形動]物事をうまくゆくものと考えて心配しないさま。「—な見通し」「—に考える」⇔悲観的。 Similar words: 安楽気散じ暢気屈託無い楽天的