Âm Hán Việt của 楽天的 là "lạc thiên đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 楽 [lạc] 天 [thiên] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 楽天的 là らくてんてき [rakutenteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 らくてんてき[0]【楽天的】 (形動) 人生や物事を楽観しているさま。明るくのんきなさま。⇔厭世的 Similar words: 安楽気散じ暢気屈託無いのんき