Âm Hán Việt của 楽しみ尽きて哀しみ来る là "lạc shimi tận kite ai shimi lai ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 楽 [lạc] し [shi] み [mi] 尽 [tần, tẫn, tận] き [ki] て [te] 哀 [ai] し [shi] み [mi] 来 [lai, lãi] る [ru]