Âm Hán Việt của 検閲 là "kiểm duyệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 検 [kiểm] 閲 [duyệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 検閲 là けんえつ [kenetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けんえつ[0]【検閲】 (名):スル ①基準や規程にあっているかどうかを調べあらためること。 ②書籍・新聞・映画・放送あるいは信書などにより表現される内容を、公権力が事前に強制的に調べること。憲法により禁止されている。 Similar words: 検視チェック監査監察閲する