Âm Hán Việt của 検視 là "kiểm thị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 検 [kiểm] 視 [thị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 検視 là けんし [kenshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けんし[0]【検視】 (名):スル ①くわしく調べて事実を明らかにすること。事実の取り調べをすること。また、その人。「方書を-するに/西国立志編:正直」 ②検察官や警察官が、変死または変死の疑いのある死体を調べること。検死。 Similar words: 検閲チェック監査監察閲する