Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 枉( uổng ) 惑( hoặc )
Âm Hán Việt của 枉惑 là "uổng hoặc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
枉 [uổng] 惑 [hoặc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 枉惑 là おうわく [ouwaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おうわく:わう-【枉▼惑・横惑】 (名・形動ナリ) ごまかしだます・こと(さま)。「何(いか)なる-の奴(やつこ)、人謀(たばか)りて物取らむとて/今昔:14」 #三省堂大辞林第三版 わわく【枉▼惑】 〔「おうわく(枉惑)」の転〕 「おうわく(枉惑) 」に同じ。「或は目たれを見、或は-心のみ侍る程に/竹馬抄」Similar words :姦譎 不心中 奸譎 不正直 不正
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự lầm lạc, sự hoang mang