Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 板( bản ) 場( trường )
Âm Hán Việt của 板場 là "bản trường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
板 [bản ] 場 [tràng , trường ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 板場 là いたば [itaba]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いた‐ば【板場】 読み方:いたば 1料理屋で、まな板を置く所。調理場。板前。 2菓子屋で、のし板を置く所。 3(関西地方で)日本料理の料理人。板前。「—の修業」 #板場 歴史民俗用語辞典 読み方:イタバ(itaba)江戸時代の蝋の絞り場。Similar words :板前 賄い方 煮炊き 御飯炊き 勝手方
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bếp, nhà bếp, khu vực bếp, nơi nấu ăn