Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 杏( hạnh ) 林( lâm )
Âm Hán Việt của 杏林 là "hạnh lâm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
杏 [hạnh ] 林 [lâm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 杏林 là きょうりん [kyourin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きょう‐りん〔キヤウ‐〕【×杏林】 読み方:きょうりん 1杏(あんず)の林。 2《古代中国の神仙董奉(とうほう)が、多くの人の病気を治し、治療代の代わりに杏の木を植えさせたところ、数年で林になったという「神仙伝」董奉の故事から》医者の別称。 #杏林 歴史民俗用語辞典 読み方:キョウリン(kyourin)医者の異称。 #杏林(キヤウリン) 隠語大辞典 読み方:きょうりん 医者をいふ。〔神仙伝〕董奉居廬山為人治病、重者種杏五林軽者種一株号董仙杏林。Similar words :内科医 御医者さん 開業医 医家 医員
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cây hạnh, khu vườn y học, rừng hạnh