Âm Hán Việt của 末期 là "mạt kỳ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 末 [mạt] 期 [ky, kỳ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 末期 là まっき [makki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まっ‐き【末期】 読み方:まっき ある物事の末の時期。終わりに近いころ。「戦争の—」「平安—」 #まつ‐ご【末期】 読み方:まつご 人の死のうとする時。死に際(ぎわ)。臨終。「—の言葉」 Similar words: ラスト終わり終局仕舞いお仕舞