Âm Hán Việt của 木六竹八塀十郎 là "mộc lục trúc bát bính thập lang".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 木 [mộc] 六 [lục] 竹 [trúc] 八 [bát] 塀 [bính, rào] 十 [thập] 郎 [lang]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 木六竹八塀十郎 là きろくたけはちへいじゅうろう [kirokutakehachiheijuurou]