Kanji Version 13
logo

  

  

塀 rào, bính  →Tra cách viết của 塀 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét) - Cách đọc: ヘイ
Ý nghĩa:
hàng rào (quốc tự), fence

bính, rào  →Tra cách viết của 塀 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
bính


Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là “bính” . Cùng nghĩa.



bính, rào  →Tra cách viết của 塀 trên Jisho↗

Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 12画 nét - Bộ thủ: 土 (つち・つちへん・どへん) - Cách đọc: ヘイ; 意味 へい。かき。かきね。敷地などの囲い。; 漢字検定 準2級; 種別 常用漢字 国字; JIS水準 JIS・
Ý nghĩa:
へい。かき。かきね。などのい。

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典