Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 有( hữu ) り( ri ) 付( phó ) く( ku )
Âm Hán Việt của 有り付く là "hữu ri phó ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
有 [dựu, hữu] り [ri ] 付 [phó] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 有り付く là ありつく [aritsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ありつ・く[0][3]【有り付く・在り付く】 一(動:カ五[四]) ①長い間求めていたものをやっとのことで手に入れる。「飯(めし)に-・く」「仕事に-・く」 ②その状態が続く。その事に慣れる。「さる方に-・きたりしあなたの年ごろ/源氏:蓬生」 ③落ち着く。「あらぬ所に渡りて、-・かず、花々ともてかしづかれ給ふ有様/狭衣:1」 ④住みつく。安住する。長くそこに住む。「国に大水出で、人を流し里を失ふ。然れば、民-・く事難し/今昔:10」 ⑤男が女の家に居つく。結婚する。「わざと-・きたる男となくて、ただ時々かよふ人などぞありける/宇治拾遺:3」 ⑥似合う。板につく。「あざやかなる、花のいろいろ、につかはしからぬを、さし縫ひ着つつ-・かずとり繕ひたる姿ども/源氏:総角」 ⑦ある身分・環境に生まれつく。「もとより-・きたる、さやうのなみなみの人/源氏:蓬生」 ⑧生活の糧(かて)を得る。「年ごろ身貧しくして、世に-・く方もなかりけるほどに/今昔:27」 [可能]ありつける 二(動:カ下二) ①頼り先を得させる。住みつかせる。「絵なんど見せ、遊び戯れて-・けけるままに/沙石:5」 ②身を固めさせる。仕官させる。「今まで-・けざるこそ、心にかかり候へども/曽我:4」Similar words :得る 受取る 獲る 入手 儲ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có, đạt được, được cung cấp, nhận được