Âm Hán Việt của 替わり狂言 là "thế wari cuồng ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 替 [thế] わ [wa] り [ri] 狂 [cuồng] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 替わり狂言 là かわりきょうげん [kawarikyougen]