Âm Hán Việt của 明けっ広げ là "minh ke quảng ge".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 明 [minh] け [ke] っ [] 広 [quảng, khoát, khoát, quảng] げ [ge]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 明けっ広げ là あけっぴろげ [akeppiroge]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あけっ‐ぴろげ【開けっ広げ/明けっ広げ】 読み方:あけっぴろげ [名・形動]《「あけひろげ」の音変化》 1戸や窓などをすっかり開け広げておくこと。また、そのさま。「座敷を—にしておく」 2心の中や物事を包み隠さず、すべてを明らかにすること。また、そのさま。あけっぱなし。「—に話す」 Similar words: 打ち付け露骨開放的むき出しあからさま