Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)早(tảo) 口(khẩu)Âm Hán Việt của 早口 là "tảo khẩu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 早 [tảo] 口 [khẩu]
Cách đọc tiếng Nhật của 早口 là はやくち [hayakuchi]
三省堂大辞林第三版はやくち[2]【早口】しゃべり方が早いこと。早言(はやこと)。「-に言う」