Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 日( nhật ) 盛( thạnh ) り( ri )
Âm Hán Việt của 日盛り là "nhật thạnh ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
日 [nhật] 盛 [thình, thịnh] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 日盛り là ひざかり [hizakari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひ‐ざかり【日盛り】 太陽が盛んに照りつける時。特に、夏の午後の暑い盛り。《季夏》「―に蝶のふれ合ふ音すなり/青々」[Similar phrases]
引明け 日暮れ(ひぐれ) 日盛り 暁更 暁降ち
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vào buổi trưa, khi mặt trời lên cao, vào mùa hè