Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)亭(đình) 午(ngọ)Âm Hán Việt của 亭午 là "đình ngọ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 亭 [đình] 午 [ngọ]
Cách đọc tiếng Nhật của 亭午 là ていご [teigo]
亭午意味・読み方・使い方デジタル大辞泉の解説てい‐ご【亭午】《「亭」は至る意》日が南中すること。転じて、正午。まひる。