Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)日(nhật) 日(nhật) に(ni) 新(tân) な(na) り(ri)Âm Hán Việt của 日日に新なり là "nhật nhật ni tân nari". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 日 [nhật] 日 [nhật] に [ni] 新 [tân] な [na] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 日日に新なり là []
精選版 日本国語大辞典ひび【日日】に新(あらた)なり(「大学」の「苟日新、日々新、又日新」による)日に日に新しくなっている。また、毎日毎日、進歩してやまない。*兵範記‐仁平三年(1153)四月二一日「左府生公晴、去正月廿日比入滅以後、哀傷日々新」
mỗi ngày mới, mỗi ngày một mới