Âm Hán Việt của 日常茶飯 là "nhật thường trà phạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 日 [nhật] 常 [thường] 茶 [trà] 飯 [phãn, phạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 日常茶飯 là にちじょうさはん [nichijousahan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 にちじょう‐さはん〔ニチジヤウ‐〕【日常茶飯】 読み方:にちじょうさはん 《毎日の食事の意から》毎日のありふれた事柄。日常茶飯事。 Similar words: 日常茶飯事お決まり定番日常世の常
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chuyện thường ngày, chuyện tầm thường, việc quen thuộc