Âm Hán Việt của 日取り là "nhật thủ ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 日 [nhật] 取 [thủ] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 日取り là ひどり [hidori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひどり[0]【日取り】 ある事を行う日を定めること。また、その日。「結婚式の-を決める」 Similar words: 時日年月日月日日付年代