Âm Hán Việt của 旗振り là "kì chấn ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 旗 [kỳ] 振 [chân, chấn] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 旗振り là はたふり [hatafuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はたふり[4][3]【旗振り】 ①合図などのために旗を振ること。また、その人。 ②ある事柄を推進すべく率先して周囲に呼びかけること。音頭取り。「後援会設立の-役」 Similar words: 主導指導牽引楫取唱導