Âm Hán Việt của 旗幟 là "kì xí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 旗 [kỳ] 幟 [xí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 旗幟 là きし [kishi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きし[1][2]【旗幟▼】 ①旗とのぼり。旗じるし。 ②表立って示す立場・態度。「-を鮮明にする」 Similar words: フラグピン信号旗旗フラッグ