Âm Hán Việt của 新型 là "tân hình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 新 [tân] 型 [hình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 新型 là しんがた [shingata]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しんがた[0]【新型・新形】 従来のかたと異なるかた。新しいかた。また、その型式で作られたもの。「-電車」「-のインフルエンザ」 #デジタル大辞泉 しん‐がた【新型/新形】 読み方:しんがた 従来のものとは違う、新しい型・形式。また、その製品。「—の車両」 Similar words: 新式ニュースタイルニューモデル