Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 新( tân ) 参( tham )
Âm Hán Việt của 新参 là "tân tham ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
新 [tân ] 参 [sam , sâm , tam , tham , xam ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 新参 là しんざん [shinzan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐ざん【新参】 読み方:しんざん 1仲間に加わって日の浅いこと。また、その人。新入り。「—の団員」⇔古参。 2新たに主君・主人などに仕えること。また、その人。今参り。新座。《季春》 #新参 歴史民俗用語辞典 読み方:シンザン(shinzan), ニイマイリ(niimairi)新しく奉公すること。またはその人。別名今参 #季語・季題辞典 新参 読み方:シンザン(shinzan)新しく奉公人として入ってくる者季節春分類人事Similar words :新来 新参者 ニューカマー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người mới, kẻ mới đến, kẻ mới gia nhập, lính mới