Âm Hán Việt của 断種 là "đoán chủng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 断 [đoán, đoạn] 種 [chúng, chủng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 断種 là だんしゅ [danshu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だん‐しゅ【断種】 読み方:だんしゅ [名](スル)精管や卵管の手術などによって生殖機能を除くこと。 Similar words: 去勢