Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)断(đoán) わ(wa) り(ri)Âm Hán Việt của 断わり là "đoán wari". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 断 [đoán, đoạn] わ [wa] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 断わり là []
Not found. Looked up at least 3 times.
từ chối, từ bỏ, từ chối lời mời