Âm Hán Việt của 断ち割る là "đoán chi cát ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 断 [đoán, đoạn] ち [chi] 割 [cát] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 断ち割る là たちわる [tachiwaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たちわ・る[3][0]【断(ち)割る】 (動:ラ五[四]) 切って割る。割る。「私の心臓を-・つて、温かく流れる血潮を啜らうとしたからです/こころ:漱石」 [可能]たちわれる Similar words: 分割切る分ける区劃割る