Âm Hán Việt của 分割 là "phân cát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 分 [phân, phận, phần] 割 [cát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 分割 là ぶんかつ [bunkatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぶんかつ[0]【分割】 (名):スル ある物をいくつかに分けること。「黄金-」「領土を-する」 Similar words: 切る分ける区劃割る断ち割る