Âm Hán Việt của 斑点 là "ban điểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 斑 [ban] 点 [điểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 斑点 là はんてん [hanten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はん‐てん【斑点】 読み方:はんてん 表面にまばらに散らばった、点。 Similar words: スパット染みスミアー汚損汚点