Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)敵(địch) に(ni) 糧(lương)Âm Hán Việt của 敵に糧 là "địch ni lương". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 敵 [địch] に [ni] 糧 [lương]
Cách đọc tiếng Nhật của 敵に糧 là []
Not found. Looked up at least 3 times.