Âm Hán Việt của 整備 là "chỉnh bị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 整 [chỉnh] 備 [bị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 整備 là せいび [seibi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐び【整備】 読み方:せいび [名](スル)すぐ役立つように準備したり整えたりすること。「車両の—」「書類を—する」 #整備大車林 英語inspection,maintenance and repair service for vehicle車両の点検、修理のこと。納車前、定期点検、不調、故障、破損などのときの作業。 ※「大車林」の内容は、発行日である2004年時点の情報となっております。 Similar words: 保持持続保有確保維持