Âm Hán Việt của 確保 là "xác bảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 確 [xác] 保 [bảo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 確保 là かくほ [kakuho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かくほ[1]【確保】 (名):スル ①確実に手に入れること。自分のものとしてしっかり保つこと。「必要な資材を-する」「利益を-する」 ②しっかり支えること。登山で、ザイルなどを用いて、身体の安全を保つこと。 Similar words: 安全保障安全保障担保セキュリティー