Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)数(số) を(wo) 尽(tận) く(ku) す(su)Âm Hán Việt của 数を尽くす là "số wo tận kusu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 数 [sác, số, sổ, xúc] を [wo] 尽 [tần, tẫn, tận] く [ku] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 数を尽くす là []
デジタル大辞泉数(かず)を尽(つ)く・す(多く「数を尽くして」の形で)ある限りすべてにわたる。残らずする。「春の花の木、―・して植ゑ」〈源・少女〉
sử dụng hết số lượng, tận dụng tối đa số lượng, dốc toàn lực