Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 数( số ) の( no ) 外( ngoại )
Âm Hán Việt của 数の外 là "số no ngoại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
数 [sác, số, sổ, xúc] の [no ] 外 [ngoại]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 数の外 là かずのほか [kazunohoka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かず‐の‐ほか【数の外】 官職などで、定員のほか。員外。かずよりほか。「折節大納言空(あ)かざりければ、―にぞ加はられける」〈平家・三〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngoài số, không thuộc số lượng, vượt quá con số, vượt ngưỡng số