Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)改(cải) 正(chính)Âm Hán Việt của 改正 là "cải chính". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 改 [cải] 正 [chánh, chính]
Cách đọc tiếng Nhật của 改正 là かいせい [kaisei]
デジタル大辞泉かい‐せい【改正】[名](スル)不適当なところや、不備な点を改めること。主に、規則・規約・法令などについて使う。「校則を改正する」「料金改正」