Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)訂(đính) 正(chính)Âm Hán Việt của 訂正 là "đính chính". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 訂 [đính] 正 [chánh, chính]
Cách đọc tiếng Nhật của 訂正 là ていせい [teisei]
デジタル大辞泉てい‐せい【訂正】[名](スル)誤りを正しく直すこと。特に言葉や文章・文字の誤りを正しくすること。「発言を訂正する」「誤字を訂正する」