Âm Hán Việt của 改む là "cải mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 改 [cải] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 改む là あらたむ [aratamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あらた・む【改む】 読み方:あらたむ [動マ下二]「あらためる」の文語形。 Similar words: 手直し修正訂正校閲加筆