Âm Hán Việt của 支持 là "chi trì".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 支 [chi] 持 [trì]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 支持 là しじ [shiji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しじ:-ぢ[1]【支持】 (名):スル ①支えること。「梁(はり)を-する柱」「瀦水(たまりみず)暴漲(ぼうちよう)堤防之を-するを得ず/新聞雑誌:23」 ②他の人の思想・意見・態度などに賛成して援助すること。また、その援助。「-する政党」「-を取り付ける」「-母体」 Similar words: 掩護射撃後ろ押し補助掩護援護