Âm Hán Việt của 攪拌 là "giảo bạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 攪 [cảo, giảo] 拌 [bạn, phan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 攪拌 là かくはん [kakuhan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かく‐はん【×攪×拌】 読み方:かくはん [名](スル)《「こうはん(攪拌)」の慣用読み》かき回すこと。かきまぜること。「卵白を―する」「―機」 #こう‐はん〔カウ‐〕【×攪×拌】 読み方:こうはん [名](スル)⇒かくはん(攪拌) Similar words: 動揺顫動煽動アジテーション動乱