Âm Hán Việt của 擾乱 là "nhiễu loạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 擾 [nhiễu] 乱 [loạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 擾乱 là じょうらん [jouran]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じょうらん:ぜう-[0]【擾▼乱】 (名):スル ①乱れさわぐこと。乱すこと。騒乱。「国内-して、干戈(かんか)止む時なからんには/慨世士伝:逍遥」 ②〘物〙定常状態からの乱れ。 Similar words: 事変混乱暴動波瀾変乱