Âm Hán Việt của 擦付木 là "sát phó mộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 擦 [sát] 付 [phó] 木 [mộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 擦付木 là すりつけぎ [suritsukegi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すり‐つけぎ【擦(り)付け木/×摺り付け木】 読み方:すりつけぎ マッチ。はやつけぎ。主に、明治時代に用いられた。 Similar words: 燐寸マッチ早付木磨り出し早付け木