Âm Hán Việt của 擦付ける là "sát phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 擦 [sát] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 擦付ける là すりつける [suritsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すり‐つ・ける【擦(り)付ける/▽摩り付ける/×摺り付ける】 読み方:すりつける [動カ下一][文]すりつ・く[カ下二] 1こするようにしてつける。「猫がからだを—・けてくる」 2マッチなどをすって火をつける。「紙莨(たばこ)に寸燐(マツチ)を—・けた」〈魯庵・社会百面相〉 Similar words: 磨る摩する擦る揉む塗擦