Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)擦(sát) り(ri) つ(tsu) け(ke) る(ru)Âm Hán Việt của 擦りつける là "sát ritsukeru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 擦 [sát] り [ri] つ [tsu] け [ke] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 擦りつける là []
Not found. Looked up at least 3 times.