Âm Hán Việt của 播種 là "bá chủng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 播 [bá, bả] 種 [chúng, chủng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 播種 là はしゅ [hashu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 は‐しゅ【×播種】 読み方:はしゅ [名](スル) 1作物の種をまくこと。種まき。「秋野菜を—する」 2ウイルスや癌細胞などが生体内で最初に感染または発生した場所から離脱し、体液の流れに乗って体全体に広がったり他の臓器に転移したりすること。 Similar words: 蒔き付ける種播き播く種蒔き蒔く