Âm Hán Việt của 撚り糸 là "niên ri mịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 撚 [niên, niễn, nhiên] り [ri] 糸 [mịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 撚り糸 là よりいと [yoriito]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 より‐いと【×縒り糸/×撚り糸】 読み方:よりいと よりをかけた糸。また、2本以上をより合わせた糸。 Similar words: ストリング糸紐縒り撚り