Âm Hán Việt của 撓垂れる là "nạo thùy reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 撓 [nạo] 垂 [thùy] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 撓垂れる là しなだれる [shinadareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しな‐だ・れる【×撓垂れる】 読み方:しなだれる [動ラ下一][文]しなだ・る[ラ下二] 1重みのためにしなって垂れ下がる。「雪で—・れた枝」 2「撓垂れ掛かる」に同じ。「恋人に—・れて歩く」 Similar words: 垂れる弛むたれ下がる撓む垂れ下がる