Âm Hán Việt của 撃破 là "kích phá".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 撃 [kích] 破 [phá]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 撃破 là げきは [gekiha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 げきは[1]【撃破】 (名):スル 敵を攻撃して負かすこと。また、大きな損害を与えること。「敵の主力部隊を-する」 Similar words: 撃摧粉砕打取る討ち破る討ち止める