Âm Hán Việt của 握りしめる là "ác rishimeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 握 [ác] り [ri] し [shi] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 握りしめる là にぎりしめる [nigirishimeru]