Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 握( ác ) り( ri )
Âm Hán Việt của 握り là "ác ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
握 [ác] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 握り là にぎり [nigiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 にぎり【握り】 読み方:にぎり 1手で握ること。また、握ったもの。 2手で握った長さや太さ。また、量。「ひと―の米」 3器物の、手で取り持つ部分。「包丁の―」 4囲碁で、先番をきめる方法。握った石の数が偶数か奇数かを言い当てることで先手を決める。つかみ。 5「握り飯」の略。 6「握り鮨(ずし)」の略。 7ゴルフなどの勝負事で、金品を賭けること。 8一定の利回りを保証して資産の一任運用契約を勧誘・締結すること。金融商品取引法で禁止されている。Similar words :掴み 手 取っ手 取所 柄
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nắm chặt, cầm chặt, nắm tay